Card sound 48v phòng thu cao cấp Audient iD14
Sound card thu âm Audient iD14 cung cấp chất lượng âm thanh có độ phân giải tối đa lên tới 24bit/96kHz, với khả năng cấp nguồn ổn định cho 02 micro condenser và 1 cổng input nhạc cụ cùng lúc và khả năng tương thích tốt với mọi hệ điều hành mà không cần cài đặt driver.6.400
|
||
Bảo hành: 12 tháng | Kho hàng: Còn | |
Xuất xứ: Trung Quốc | Hãng: Audient | |
Vận chuyển: Miễn phí | Màu: Bạc | |
Giá sản phẩm: 6.400.000đ
(Chưa bao gồm VAT) |
TÍNH NĂNG CƠ BẢN
- iD14 được thiết kế với 2 in và 4 out analog, bộ converter danh tiếng Burr Brown có độ phân giải âm thanh 24bit/96kHz hiệu suất cao cho dải động âm thanh lên tới 116dB/117dB.- 2 ngõ vào micro tích hợp 2 preamp hạng A có mức gain lên tới 66dB và Phantom +48V.
- 1 ngõ vào hỗ trợ công nghệ JFET cho nhạc cụ như guitar điện.
- Ngõ ra headphone sử dụng công nghệ chủ động trở kháng chất lượng cao đáp ứng mọi loại tai nghe kiểm âm, với nút chức năng và một núm chiết áp lớn giúp người dùng có thể điều khiển âm lượng độc lập.
- Ngõ ra loa với cặp stereo out chuẩn cân bằng TRS, với nút chức năng và một núm lớn người dùng có thể điều khiển âm lượng độc lập.
- Ngõ vào ADAT cho phép nâng cấp thêm 8 in thu đồng thời lên tới 10 in, 4 out.
- Nút iD kích hoạt chức năng Scroll Control thông minh, cho phép người sử dụng điều khiển thông số của một chức năng trên phần mềm hoặc plugins một cách đơn giản nhất.
- Nút iD cũng có thể gán trên trình điều khiển của iD14 với các chức năng khác như Mono (kiểm âm cộng 2 kênh), Polarity (đảo pha tần số), Dim (giảm chiết áp), Cut (câm), Talkback (giao tiếp) và Cue mix (ngõ ra tạm thời). Những chức năng trên làm cho iD14 trở nên một giao diện âm thanh toàn diện và thông minh.
- iD14 được làm chắc chắn bằng vỏ kim loại sơn phủ tĩnh điện chống nhiễu hiệu quả.
- Cổng nguồn Adapter 12VDC giúp ổn định chức năng Phantom, bộ xử lý trung tâm Digital processing core và AD/DA converter.
- Tương thích với các dòng máy tính sử dụng hệ điều hành: MAC OS 10. 7.5 trở lên, PC Window 7 & 8 (32/64bit) mà không cần cài đặt driver.
- Nút iD kích hoạt chức năng Scroll Control thông minh, cho phép người sử dụng điều khiển thông số của một chức năng trên phần mềm hoặc plugins một cách đơn giản nhất.
- Nút iD cũng có thể gán trên trình điều khiển của iD14 với các chức năng khác như Mono (kiểm âm cộng 2 kênh), Polarity (đảo pha tần số), Dim (giảm chiết áp), Cut (câm), Talkback (giao tiếp) và Cue mix (ngõ ra tạm thời). Những chức năng trên làm cho iD14 trở nên một giao diện âm thanh toàn diện và thông minh.
- iD14 được làm chắc chắn bằng vỏ kim loại sơn phủ tĩnh điện chống nhiễu hiệu quả.
- Cổng nguồn Adapter 12VDC giúp ổn định chức năng Phantom, bộ xử lý trung tâm Digital processing core và AD/DA converter.
- Tương thích với các dòng máy tính sử dụng hệ điều hành: MAC OS 10. 7.5 trở lên, PC Window 7 & 8 (32/64bit) mà không cần cài đặt driver.
BỘ SẢN PHẨM BAO GỒM
- 01 Sound card Audient iD14.- 01 Adapter nguồn.
- 01 Cáp usb.
- 03 giắc chuyển ổ cắm.
- Sách thông tin sản phẩm.
VIDEO SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MICROPHONE PREAMPLIFIER: | |
(measurement includes ADC signal path) | |
MIC GAIN: | 0 to 66 dB (inc. +10 dB software boost) |
LINE GAIN: | -10 to 56 dB (-10dB hardwired line pad) |
PHANTOM POWER: | 48V ±4V @ 10mA/Channel (12VDC only)* |
MIC EIN: | <-127.0 dBu |
CMRR: | >80 dB @ 1kHz |
MAXIMUM INPUT LEVEL: | +12 dBu (0 dBFS digital Maximum) |
INPUT IMPEDANCE (Mic): | 2.8 kΩ Balanced |
INPUT IMPEDANCE (Line): | >8kΩ Balanced |
FREQUENCY RESPONSE: | ±0.1 dB 20Hz to 22kHz @ min. gain |
±1.0 dB 20Hz to 22kHz @ max. gain | |
CROSSTALK: | <-90 dBu |
THD+N @ 0dBu (1kHz): | 0.0025% (-92 dBu) |
SNR: | 96 dB un-weighted, 99 dB A-weighted |
XLR Combi Female | Pin 2 (Hot), Pin 3 (Cold) & Pin 1 (Shield) |
1/4" TRS Jack | Tip (Hot), Ring (Cold) & Sleeve (Shield) |
D.I (Channel 1): | |
D.I GAIN: | 0 to 66 dB (inc. +10 dB software boost) |
MAXIMUM INPUT LEVEL: | +9 dBu (0.6% THD typical) |
INPUT IMPEDANCE: | >500kΩ Unbalanced |
FREQUENCY RESPONSE: | ±0.1 dB 20Hz to 22kHz |
THD+N @ 0dBu (1kHz): | <0.04% all musical 2nd and 3rd harmonics |
SNR: | 95 dB un-weighted, 98 dB A-weighted |
1/4” JACK: | TIP (Hot) & SLEEVE (Shield) |
ANALOGUE TO DIGITAL CONVERTER (ADC 1 & 2): | |
(measured sans microphone preamplifier under AES-17) | |
MAXIMUM INPUT LEVEL: | +12 dBu (0 dBFS digital maximum) |
DIGITAL REFERENCE LEVEL: | +12 dBu = 0 dBFS |
FREQUENCY RESPONSE: | ±0.1 dB 10Hz to Fs/2 (flat to nyquist) |
CROSSTALK: | -100 dBu @ 1kHz & 10kHz |
THD+N @ -1dBFS (1kHz): | <0.002% (-94 dB) |
THD+N @ -6dBFS (1kHz): | <0.0015% (-97 dB) |
DYNAMIC RANGE: | 113 dB un-weighted |
116 dB A-weighted | |
DIGITAL TO ANALOGUE CONVERTER (DAC 1&2): | |
(measured under AES-17 at line outputs 1&2) | |
MAXIMUM OUTPUT LEVEL: | +12 dBu (0 dBFS digital maximum) |
DIGITAL REFERENCE LEVEL: | +12 dBu = 0 dBFS |
OUTPUT IMPEDANCE | <100Ω Balanced |
FREQUENCY RESPONSE: | ±0.1 dB 10Hz to Fs/2 (flat to nyquist) |
CROSSTALK: | <-105 dBu @ 1kHz & 10kHz |
THD+N @ -1dBFS (1kHz): | <0.003% (-90.5 dB) |
DYNAMIC RANGE: | 114 dB un-weighted |
117 dB A-weighted | |
1/4" TRS Jack | Tip (Hot), Ring (Cold) & Sleeve (Shield) |
HEADPHONE OUTPUT (DAC 3&4): | |
(measured under AES-17 at phones output) | |
MAXIMUM OUTPUT LEVEL: | +12 dBu |
DIGITAL REFERENCE LEVEL: | +12 dBu = 0 dBFS |
VOLTAGE GAIN: | +6 dB (optimised for loudness) |
OUTPUT IMPEDANCE: | <30 Ω Balanced |
FREQUENCY RESPONSE: | ±1.0 dB 10Hz to Fs/2 (load dependant) |
CROSSTALK: | -100 dBu @ 1kHz & 10kHz |
THD+N @ -1dBFS (1kHz): | <0.002% (-94 dB) |
DYNAMIC RANGE: | 108 dB un-weighted |
111 dB A-weighted | |
MAX LEVEL INTO 30ohms: | +4 dBu, 0.005% THD+N, Power: 101mW |
MAX LEVEL INTO 60ohms: | +5 dBu, 0.004% THD+N, Power: 64mW |
MAX LEVEL INTO 600ohms: | +13 dBu, 0.0025% THD+N, Power: 39mW |
1/4” JACK: | TIP (Left), RING (Right) & SLEEVE (Shield) |
DIGITAL INPUT: | |
8-CHANNEL ADAT: | 44.1kHz to 48kHz |
4-CHANNEL ADAT: | 88.2kHz to 96kHz SMUX |
STEREO S/PDIF / TOSLINK | 44.1kHz to 96kHz (Stereo) |
USB 2.0 HIGH SPEED: | |
BUS POWER: | 500mA @5V System Limit |
425mA @5V Maximum (No 48V) | |
(Phantom power only available on 12VDC)* | |
No. of INPUT CHANNELS: | 10 (2 Analogue, 8 Digital) |
No. of OUTPUT CHANNELS: | 4 (4 Analogue) |
DSP MIXER LATENCY: | ROUND TRIP (in-to-out) |
44.1kHz 1.660ms | |
48.0kHz 1.531ms | |
88.2kHz 0.844ms | |
96.0kHz 0.771ms | |
DAW Roundtrip Software Monitoring Latency @ 32 Sample Buffer (in to out): | |
44.1 kHz | 6.52ms |
96.0 kHz | 4.65ms |
POWER SUPPLY: | 12VDC Centre Positive - 1.25A (required for full 48V Phantom Power)* |
Bảo hành
Sản phẩm được bảo hành theo chế độ của Hãng: 1 đổi 1 trong trong suốt thời gian bảo hành.Trường hợp cần bảo hành, Quý khách vui lòng kiểm tra Chính sách bảo hành của Binai Shop tại đây.
Vận chuyển
Sản phẩm được vận chuyển miễn phí trên toàn quốc. Quý khách vui lòng tham khảo chính sách vận chuyển của Binai Shop tại đây.
Thanh toán
1. Trực tiếp
- Quý khách mua hàng và thanh toán trực tiếp tại cửa hàng
2. Qua ngân hàng
- Quý khách click vào nút "ĐẶT HÀNG" & điền các thông tin
- Chuyển khoản vào tài khoản:
KIEU VIET CUONG
Số TK: 0011004008208
Ngân hàng: Vietcombank - Hội sở HN
- Chờ chúng tôi xác nhận đơn hàng & chuyển hàng trong vòng 15p.
Trả hàng
Trong trường hợp Quý khách không hài lòng với sản phẩm đã mua, hoàn toàn có thể trả lại chúng tôi. Vui lòng kiểm tra các điều khoản hoàn trả tại đây.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
CAM KẾT DỊCH VỤ
BỘ PHẬN KINH DOANH
Trần Ngọc Quỳnh
0989 314 282
Lê Nhã Phương
0909 975 866
Lê Minh Anh
0982 660 088
Ngô Trường
034 745 5947
BỘ PHẬN KỸ THUẬT
Trần Long Hải
038 298 9270
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
- Thanh toán trước: Miễn phí vận chuyển khi đơn hàng đạt giá trị từ 500.000đ và gửi qua GHTK, Viettel Post
- Nhận hàng trả tiền: Có phí (COD)
ĐỔI TRẢ 7 NGÀY
Khách hàng có quyền đổi và trả hàng trong 7 ngày với điều kiện sản phẩm đổi trả còn nguyên phụ kiện, hộp, sách hướng dẫn và hóa đơn.
THỜI GIAN LÀM VIỆC
GIỜ HÀNH CHÍNH
0 nhận xét: